Bổ sung kẽm cho bé đúng cách giúp tăng miễn dịch, ăn ngon và phát triển toàn diện. Tìm hiểu nguồn thực phẩm giàu kẽm, liều lượng, thời điểm và thời gian dùng chuẩn nhất.
Kẽm là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong hàng trăm quá trình chuyển hóa của cơ thể trẻ. Việc bổ sung kẽm cho bé đúng cách sẽ giúp con yêu phát triển toàn diện, tăng cường miễn dịch và ăn ngon miệng hơn. Tuy nhiên, nếu bổ sung sai cách, kẽm có thể không phát huy hiệu quả, thậm chí gây hại.
1. Nguồn bổ sung kẽm cho bé
Có hai cách chính để bổ sung kẽm cho trẻ: qua thực phẩm và qua các sản phẩm bổ sung.
1.1. Bổ sung kẽm qua thực phẩm
Đây là cách an toàn và tự nhiên nhất. Cha mẹ nên xây dựng chế độ ăn dặm đa dạng, ưu tiên các thực phẩm giàu kẽm.
- Hải sản: Hàu, tôm, cua, cá. Hàu là nguồn kẽm dồi dào nhất. Lưu ý, khi cho bé ăn hải sản lần đầu, cần thử một lượng nhỏ để kiểm tra dị ứng.
- Thịt đỏ: Thịt bò, thịt lợn, gan. Kẽm từ thịt động vật là kẽm heme, dễ hấp thu hơn so với kẽm từ thực vật.
- Các loại đậu và hạt: Đậu nành, đậu Hà Lan, hạt bí, hạt điều. Đây là nguồn kẽm tuyệt vời cho trẻ ăn chay.
- Trứng và sữa: Lòng đỏ trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa như sữa chua, phô mai cũng chứa một lượng kẽm đáng kể.
- Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch.

1.2. Bổ sung kẽm bằng đường uống
Khi chế độ ăn không đủ hoặc trẻ có dấu hiệu thiếu kẽm rõ rệt, bác sĩ sẽ chỉ định bổ sung bằng các sản phẩm uống. Có nhiều dạng kẽm khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:
- Kẽm gluconate: Dễ hấp thu, thường có trong các loại siro kẽm.
- Kẽm sulfate: Có khả năng hấp thu tốt, được dùng rộng rãi.
- Kẽm citrate: Có khả năng sinh học cao và ít gây tác dụng phụ.
Lời khuyên: Cha mẹ nên chọn sản phẩm kẽm hữu cơ, có nguồn gốc rõ ràng và liều lượng phù hợp với độ tuổi của bé. Tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
2. Thời điểm và liều lượng bổ sung kẽm
Thời điểm và liều lượng bổ sung kẽm rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả.
2.1. Liều lượng bổ sung kẽm cho bé
Nhu cầu kẽm hàng ngày của trẻ thay đổi theo độ tuổi:
- 0-6 tháng: 2mg/ngày.
- 7-12 tháng: 3mg/ngày.
- 1-3 tuổi: 3mg/ngày.
- 4-8 tuổi: 5mg/ngày.
Đây là liều lượng khuyến nghị chung. Với trẻ có dấu hiệu thiếu kẽm, liều lượng điều trị có thể cao hơn và cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2.2. Thời điểm uống kẽm
- Tốt nhất là uống sau ăn: Không nên cho bé uống kẽm khi đói vì có thể gây kích ứng dạ dày. Tốt nhất là uống sau bữa ăn khoảng 30 phút.
- Không uống cùng lúc với sắt và canxi: Kẽm, sắt và canxi cạnh tranh hấp thu với nhau. Nếu cần bổ sung cả 3 vi chất này, hãy cho bé uống cách nhau ít nhất 2 giờ. Ví dụ, cho bé uống kẽm vào buổi sáng và sắt vào buổi chiều.
- Tránh các chất ức chế hấp thu kẽm: Không uống kẽm cùng lúc với trà, cà phê hoặc các thực phẩm giàu chất xơ, phốt pho (như sữa).
3. Thời gian bổ sung kẽm cho bé
Nhiều cha mẹ băn khoăn nên bổ sung kẽm cho bé trong bao lâu. Về cơ bản, thời gian bổ sung sẽ phụ thuộc vào mục đích:
- Bổ sung dự phòng: Khi bé có nguy cơ thiếu kẽm nhưng chưa có dấu hiệu rõ rệt, có thể bổ sung theo đợt, mỗi đợt kéo dài 2-3 tháng. Sau đó, tập trung bổ sung qua chế độ ăn.
- Bổ sung điều trị: Khi bé đã được chẩn đoán thiếu kẽm, thời gian bổ sung thường kéo dài 2-3 tháng hoặc theo liệu trình của bác sĩ. Sau khi các triệu chứng được cải thiện, có thể chuyển sang liều duy trì hoặc bổ sung qua thực phẩm.

Lưu ý: Việc bổ sung kẽm kéo dài mà không có chỉ định của bác sĩ có thể gây thừa kẽm, làm giảm hấp thu sắt và đồng, dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác.



