Khi nào cần bổ sung sắt cho bé? Tìm hiểu dấu hiệu thiếu sắt, đối tượng nguy cơ, cách cung cấp và lưu ý giúp trẻ phát triển khỏe mạnh.
Thiếu sắt là nguyên nhân phổ biến gây thiếu máu dinh dưỡng ở trẻ em. Điều này ảnh hưởng tới phát triển trí não, miễn dịch và thể lực. Việc hiểu rõ khi nào cần bổ sung sắt cho bé giúp cha mẹ chủ động phòng ngừa, can thiệp kịp thời, tránh bổ sung không cần thiết hoặc thiếu hụt kéo dài.
Vai trò của sắt đối với trẻ nhỏ
Sắt là thành phần chính của hemoglobin (huyết sắc tố) trong hồng cầu. Là thành phần giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào và mô trong cơ thể. Khi thiếu sắt, cơ thể không thể sản xuất đủ hemoglobin, dẫn đến thiếu máu, khiến trẻ mệt mỏi, xanh xao.

Đồng thời, sắt tham gia vào quá trình sản xuất các enzyme và tế bào miễn dịch. Giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Trẻ thiếu sắt thường dễ ốm vặt, mắc các bệnh nhiễm trùng.
Sắt cũng chính là thành phần của myoglobin. Đây là thành phần giúp dự trữ oxy trong cơ bắp, hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng, giúp trẻ có đủ sức khỏe để vui chơi, học tập.
Khi nào cần bổ sung sắt cho bé?
Không phải lúc nào trẻ cũng cần bổ sung sắt từ bên ngoài. Việc bổ sung thường dựa trên từng giai đoạn phát triển hoặc tình trạng đặc biệt:
Trẻ sinh non, nhẹ cân
Những trẻ này có lượng sắt dự trữ từ mẹ ít hơn so với trẻ sinh đủ tháng, do đó cần được bổ sung sắt sớm, thường từ 2-4 tuần sau sinh và kéo dài đến 12 tháng tuổi. Liều lượng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định.
Trẻ bú mẹ hoàn toàn sau 4–6 tháng
Lượng sắt dự trữ trong cơ thể trẻ sinh đủ tháng thường đủ dùng trong khoảng 4-6 tháng đầu. Sau thời gian này, lượng sắt từ sữa mẹ (rất ít, khoảng 0.35mg/lít) không đủ đáp ứng nhu cầu tăng cao của bé. Do đó, Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ khuyến nghị nên bổ sung 1mg sắt nguyên tố/kg cân nặng/ngày cho trẻ bú mẹ hoàn toàn hoặc một phần từ 4 tháng tuổi cho đến khi trẻ bắt đầu ăn dặm đủ lượng sắt từ thực phẩm (thường khoảng 6 tháng tuổi).
Trẻ có dấu hiệu thiếu máu
Thiếu sắt có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào. Các dấu hiệu nhận biết trẻ thiếu sắt bao gồm:
- Da xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt: Đặc biệt là ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, vành mắt dưới.
- Mệt mỏi, kém tập trung, uể oải: Trẻ thường xuyên buồn ngủ, ít vận động, chậm chạp hơn so với trẻ cùng lứa.
- Biếng ăn, chán ăn: Trẻ ăn ít, không muốn ăn hoặc thay đổi thói quen ăn uống.
- Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, ngủ không sâu giấc, hay quấy khóc về đêm.
- Chậm tăng cân, phát triển chiều cao kém: Tăng trưởng chậm hơn so với biểu đồ chuẩn.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Trẻ dễ ốm vặt, mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hoặc tiêu hóa.
- Móng tay giòn, dễ gãy, có vết trắng.
- Lưỡi khô, sưng tấy hoặc nhẵn bất thường.

Nếu cha mẹ nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và có chỉ định bổ sung sắt phù hợp. Tuyệt đối không tự ý bổ sung sắt cho trẻ khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Bổ sung sắt cho bé đúng cách
Khi được bác sĩ chỉ định bổ sung sắt, cha mẹ cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Luôn tuân thủ liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
- Thời điểm uống sắt: Nên cho trẻ uống sắt vào buổi sáng, trước bữa ăn 30 phút đến 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ để cơ thể hấp thu tốt nhất. Nếu trẻ bị khó chịu dạ dày, có thể cho uống trong hoặc ngay sau bữa ăn.
- Kết hợp vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường hấp thu sắt. Do đó, nên cho trẻ uống sắt cùng với nước cam, nước chanh. Hoặc có thể bổ sung cùng các thực phẩm giàu vitamin C khác.
- Tránh các chất ức chế hấp thu sắt: Không cho trẻ uống sắt cùng lúc với sữa ), trà, cà phê hoặc các thực phẩm giàu canxi. Các thực phẩm này có thể cản trở hấp thu sắt. Nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Theo dõi tác dụng phụ: Một số trẻ có thể gặp tác dụng phụ như táo bón, buồn nôn, phân đen. Nếu nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ để có quyết định phù hợp.
- Bổ sung sắt qua thực phẩm: Song song với việc bổ sung sắt bằng thực phẩm bổ sung, hãy xây dựng chế độ ăn giàu sắt cho bé với các thực phẩm như:
- Thịt đỏ: Thịt bò, thịt lợn, thịt gà (phần thịt sẫm màu).
- Hải sản: Cá hồi, cá ngừ, tôm, cua (lưu ý dị ứng hải sản).
- Nội tạng động vật: Gan (nên dùng lượng vừa phải và đảm bảo nguồn gốc an toàn).
- Trứng: Lòng đỏ trứng.
- Các loại đậu: Đậu lăng, đậu nành, đậu đen.
- Rau xanh đậm: Cải bó xôi, súp lơ xanh, rau muống.
- Ngũ cốc tăng cường sắt: Bột ăn dặm có bổ sung sắt.’

Bổ sung sắt đúng cách và đúng thời điểm là yếu tố then chốt giúp trẻ phát triển khỏe mạnh, thông minh. Cha mẹ nên chủ động theo dõi các dấu hiệu của con và tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng hoặc nhi khoa để có kế hoạch bổ sung sắt phù hợp nhất. Tránh bổ sung bừa bãi gây thiếu hoặc thừa sắt, ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.