Tìm hiểu nên bổ sung kẽm cho bé khi nào để hỗ trợ miễn dịch và phát triển toàn diện. Lời khuyên từ chuyên gia cho cha mẹ.
Kẽm là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong hàng trăm quá trình chuyển hóa của cơ thể trẻ. Tuy nhiên, việc nên bổ sung kẽm cho bé khi nào và bổ sung như thế nào cho đúng cách lại là mối bận tâm của nhiều bậc cha mẹ. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chuẩn xác và toàn diện nhất về chủ đề này.
1. Vai trò quan trọng của Kẽm đối với sức khỏe của bé
Trước khi đi sâu vào thời điểm bổ sung, hãy cùng điểm qua những vai trò không thể thiếu của kẽm:
- Tăng cường hệ miễn dịch: Kẽm là thành phần quan trọng của nhiều enzyme và tế bào miễn dịch. Thiếu kẽm khiến trẻ dễ ốm vặt, mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa.
- Phát triển chiều cao và cân nặng: Kẽm kích thích sản xuất hormone tăng trưởng, giúp xương phát triển và duy trì sự tăng trưởng tế bào. Thiếu kẽm làm trẻ chậm lớn, biếng ăn và còi cọc.
- Hỗ trợ tiêu hóa và ăn ngon: Kẽm kích thích vị giác, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn. Đồng thời, kẽm cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa và hấp thu dinh dưỡng, giúp trẻ tiêu hóa tốt hơn.
- Phát triển trí não: Kẽm cần thiết cho sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh, hỗ trợ chức năng nhận thức, ghi nhớ và học tập.

2. Nên bổ sung kẽm cho bé khi nào?
Nhu cầu kẽm ở trẻ thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Cha mẹ cần bổ sung kẽm cho bé trong các trường hợp sau:
2.1. Trẻ có dấu hiệu thiếu kẽm
Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy bé cần được bổ sung kẽm. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Biếng ăn, chán ăn, ăn không ngon miệng: Đây là dấu hiệu điển hình nhất của thiếu kẽm. Trẻ có thể đột ngột từ chối ăn những món yêu thích.
- Chậm tăng trưởng: Trẻ không tăng cân hoặc tăng cân rất ít, thấp còi hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- Rối loạn giấc ngủ: Trẻ ngủ không sâu giấc, hay quấy khóc vào ban đêm.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Trẻ thường xuyên ốm vặt, mắc các bệnh nhiễm khuẩn tái đi tái lại.
- Dấu hiệu khác: Tóc khô, dễ gãy; móng tay có vệt trắng, dễ gãy; tiêu chảy kéo dài; vết thương lâu lành.

Nếu nhận thấy các dấu hiệu trên, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám để được bác sĩ chẩn đoán và chỉ định bổ sung kẽm phù hợp.
2.2. Trẻ có nguy cơ thiếu kẽm
Một số đối tượng có nguy cơ thiếu kẽm cao hơn và có thể cần bổ sung dự phòng:
- Trẻ sinh non, nhẹ cân: Lượng kẽm dự trữ từ mẹ ít hơn so với trẻ sinh đủ tháng.
- Trẻ có chế độ ăn không cân bằng: Đặc biệt là trẻ ăn dặm không đa dạng, ít ăn thịt đỏ, hải sản. Trẻ ăn chay trường cũng cần được lưu ý.
- Trẻ bị tiêu chảy kéo dài: Tình trạng tiêu chảy làm mất đi một lượng lớn kẽm và các vi chất khác, dẫn đến thiếu hụt.
2.3. Sau khi 6 tháng tuổi
Trong 6 tháng đầu, trẻ có thể nhận đủ kẽm từ sữa mẹ (sữa mẹ có lượng kẽm khá dồi dào và dễ hấp thu). Tuy nhiên, từ 6 tháng tuổi trở đi, nhu cầu kẽm của trẻ tăng cao, trong khi lượng kẽm trong sữa mẹ lại giảm. Lúc này, nếu chế độ ăn dặm của bé không cung cấp đủ kẽm, bé sẽ có nguy cơ thiếu hụt.
3. Bổ sung kẽm cho bé đúng cách và an toàn
Nếu được bác sĩ chỉ định bổ sung kẽm, cha mẹ cần lưu ý một số nguyên tắc sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn:
3.1. Nguồn bổ sung kẽm
- Thực phẩm: Đây là cách bổ sung kẽm an toàn và hiệu quả nhất. Cha mẹ nên xây dựng chế độ ăn dặm giàu kẽm cho bé với các thực phẩm như:
- Hải sản: Hàu, tôm, cua (lưu ý dị ứng hải sản).
- Thịt đỏ: Thịt bò, thịt lợn, gan.
- Trứng: Lòng đỏ trứng gà.
- Các loại đậu và hạt: Đậu nành, hạt bí, hạt điều.
- Sữa và chế phẩm từ sữa: Sữa chua, phô mai.
- Thuốc bổ sung: Khi chế độ ăn không đủ hoặc trẻ có dấu hiệu thiếu kẽm rõ rệt, bác sĩ sẽ chỉ định bổ sung bằng thuốc. Cha mẹ nên chọn các sản phẩm kẽm dễ hấp thu, ít gây tác dụng phụ. Đặc biệt, hãy tuân thủ đúng liều lượng, thời gian bổ sung theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2. Thời điểm uống kẽm
- Uống sau ăn: Không nên cho bé uống kẽm khi đói. Tốt nhất là cho bé uống sau bữa ăn 30 phút.
- Uống cách xa sắt và canxi: Kẽm, sắt và canxi cạnh tranh hấp thu với nhau. Nếu cần bổ sung cả 3 vi chất này, hãy cho bé uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
3.3. Thời gian bổ sung
Thông thường, thời gian bổ sung kẽm sẽ kéo dài 2-3 tháng hoặc theo liệu trình cụ thể của bác sĩ. Sau đó, cha mẹ nên tập trung bổ sung kẽm qua chế độ ăn hàng ngày để duy trì. Việc bổ sung kẽm kéo dài mà không có sự chỉ định của bác sĩ có thể gây thừa kẽm và các tác dụng phụ không mong muốn.
Bằng cách theo dõi các dấu hiệu của con và tham khảo ý kiến chuyên gia, cha mẹ sẽ biết chính xác nên bổ sung kẽm cho bé khi nào và cách bổ sung hiệu quả nhất để con phát triển toàn diện và khỏe mạnh.